Có 2 kết quả:

裙带菜 qún dài cài ㄑㄩㄣˊ ㄉㄞˋ ㄘㄞˋ裙帶菜 qún dài cài ㄑㄩㄣˊ ㄉㄞˋ ㄘㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

wakame (Undaria pinnatifida), an edible seaweed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

wakame (Undaria pinnatifida), an edible seaweed

Bình luận 0