Có 2 kết quả:
裙带菜 qún dài cài ㄑㄩㄣˊ ㄉㄞˋ ㄘㄞˋ • 裙帶菜 qún dài cài ㄑㄩㄣˊ ㄉㄞˋ ㄘㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wakame (Undaria pinnatifida), an edible seaweed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wakame (Undaria pinnatifida), an edible seaweed
Bình luận 0